TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền lại

truyền lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di _ tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

truyền lại

 ancestral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retransmit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

truyền lại

weitersenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vererben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tradieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiedergeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Krankheit hat sich vom Vater auf den Sohn vererbt

căn bệnh này đã được truyền từ cha sang con.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiedergeben /(tác/

1. trả lại, hoàn lại; 2. chuyển giao, truyền đạt, truyền lại, tái tạo, tái hiện, phiên dịch, dịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vererben /(sw. V.; hat)/

đi truyền; truyền lại;

căn bệnh này đã được truyền từ cha sang con. : diese Krankheit hat sich vom Vater auf den Sohn vererbt

über /+ dem. ũ.ber.ma.chen (sw. V.; hat) (veraltend)/

di _ tặng; để lại; truyền lại (vermachen);

tradieren /[tra'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

truyền miệng; truyền lại; chuyển giao; lưu truyền;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weitersenden /vt/V_THÔNG/

[EN] retransmit

[VI] truyền lại, phát lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ancestral

truyền lại