vererben /(sw. V.; hat)/
đi truyền;
truyền lại;
căn bệnh này đã được truyền từ cha sang con. : diese Krankheit hat sich vom Vater auf den Sohn vererbt
über /+ dem. ũ.ber.ma.chen (sw. V.; hat) (veraltend)/
di _ tặng;
để lại;
truyền lại (vermachen);
tradieren /[tra'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
truyền miệng;
truyền lại;
chuyển giao;
lưu truyền;