Việt
truyền miệng
kể tiếp cho người khác nghe
truyền lại
chuyển giao
lưu truyền
Đức
mündlich
mündilich übermitteln
weitererzählen
tradieren
erzähl das bloß nicht weiter!
đừng kể cho người khác biết nhé!
weitererzählen /(sw. V.; hat)/
kể tiếp cho người khác nghe; truyền miệng;
đừng kể cho người khác biết nhé! : erzähl das bloß nicht weiter!
tradieren /[tra'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
truyền miệng; truyền lại; chuyển giao; lưu truyền;
mündlich (a), mündilich übermitteln; văn chương truyền miệng Folklore f, Volkskunst f.