Việt
kể tiểp
kể lại
kể tiếp cho người khác nghe
truyền miệng
Đức
weitererzählen
erzähl das bloß nicht weiter!
đừng kể cho người khác biết nhé!
weitererzählen /(sw. V.; hat)/
kể tiếp cho người khác nghe; truyền miệng;
erzähl das bloß nicht weiter! : đừng kể cho người khác biết nhé!
weitererzählen /vt/
kể tiểp, kể lại; weiter