TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mündlich

bằng miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mündlich

oral

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

mündlich

mündlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei Tätigkeiten mit biologischen Arbeitsstoffen sind die Beschäftigten vor der Aufnahme der Tätigkeit und danach mindestens einmal jährlich mündlich und arbeitsplatzbezogen zu unterweisen.

Đối với các hoạt động liên quan đến tác nhân sinh học thì nhân viên phải được hướng dẫn khi bắt đầu hoạt động và sau đó, ít nhất mỗi năm một lần bằng lời và tại nơi làm việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine mündliche Prüfung ablegen

dự kỳ thi vấn đáp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mündlich /(Adj.)/

bằng miệng; vấn đáp (gesprächsweise);

eine mündliche Prüfung ablegen : dự kỳ thi vấn đáp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mündlich /I a/

bằng miệng, vấn đáp; II adv bằng miệng, bằng lòi nói.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mündlich

oral