TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng miệng

bằng miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng đường tiêu hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng từ ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắn đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng lài nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bằng miệng

mündlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peroral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mundpipettieren ist untersagt, Pipettierhilfen sind zu benutzen.

Cấm sử dụng ống hút thí nghiệm bằng miệng. Hãy dùng dụng cụ trợ giúp ống hút.

Hinweis: Das Pipettieren mit dem Mund ist gemäß den Grundregeln guter mikrobiologischer Technik wegen der Infektionsgefahren verboten.

Lưu ý: Theo nguyên tắc kỹ thuật vi sinh tốt, việc hút bằng miệng bị cấm vì nguy cơ nhiễm trùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine mündliche Prüfung ablegen

dự kỳ thi vấn đáp.

Gefühle, die sich verbal nicht aus drücken lassen

những tình cảm không thể diễn đạt bằng lời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mündlich /I a/

bằng miệng, vấn đáp; II adv bằng miệng, bằng lòi nói.

verbal /a/

1. bằng miệng, vắn đáp, bằng lài nói, từ ngữ; 2. [thuộc] động tù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oral /[o'ra:l] (Adj.)/

(Sexualk ) bằng miệng (kích thí ch );

mündlich /(Adj.)/

bằng miệng; vấn đáp (gesprächsweise);

dự kỳ thi vấn đáp. : eine mündliche Prüfung ablegen

peroral /(Adj.) (Med.)/

bằng miệng; bằng đường tiêu hóa;

verbal /[ver'ba:!] (Adj.)/

(bildungsspr ) bằng miệng; vấn đáp; bằng lời nói; bằng từ ngữ;

những tình cảm không thể diễn đạt bằng lời. : Gefühle, die sich verbal nicht aus drücken lassen