oral /[o'ra:l] (Adj.)/
(Sexualk ) bằng miệng (kích thí ch );
mündlich /(Adj.)/
bằng miệng;
vấn đáp (gesprächsweise);
dự kỳ thi vấn đáp. : eine mündliche Prüfung ablegen
peroral /(Adj.) (Med.)/
bằng miệng;
bằng đường tiêu hóa;
verbal /[ver'ba:!] (Adj.)/
(bildungsspr ) bằng miệng;
vấn đáp;
bằng lời nói;
bằng từ ngữ;
những tình cảm không thể diễn đạt bằng lời. : Gefühle, die sich verbal nicht aus drücken lassen