verbal /[ver'ba:!] (Adj.)/
(bildungsspr ) bằng miệng;
vấn đáp;
bằng lời nói;
bằng từ ngữ;
Gefühle, die sich verbal nicht aus drücken lassen : những tình cảm không thể diễn đạt bằng lời.
verbal /[ver'ba:!] (Adj.)/
(Sprachw ) thuộc động từ;
dùng như động từ;