TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbal

bằng miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắn đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng lài nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng từ ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng như động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verbal

verbal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Bewertungen der Qualität sind verbal mit sehr gut bis sehr schlecht sinnvoll, aufgrund derfehlenden Einheit einer physikalischen Größe.

:: Vì thiếu đơn vị vật lý để đo, người ta chỉ đánh giá chất lượng bằng cách dùng những khái niệm như từ rất tốt đến rất xấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefühle, die sich verbal nicht aus drücken lassen

những tình cảm không thể diễn đạt bằng lời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbal /[ver'ba:!] (Adj.)/

(bildungsspr ) bằng miệng; vấn đáp; bằng lời nói; bằng từ ngữ;

Gefühle, die sich verbal nicht aus drücken lassen : những tình cảm không thể diễn đạt bằng lời.

verbal /[ver'ba:!] (Adj.)/

(Sprachw ) thuộc động từ; dùng như động từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbal /a/

1. bằng miệng, vắn đáp, bằng lài nói, từ ngữ; 2. [thuộc] động tù.