TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng lời nói

bằng lời nói

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giao tiếp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thuộc về miệng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bằng từ ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bằng lời nói

verbal communication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

oral

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bằng lời nói

Kommunikation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verbale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wörtchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wörtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bằng lời nói

Communication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verbale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Meist erfolgen diese über Sprachausgabe, um den Fahrer möglichst wenig abzulenken.

Thông thường, những chỉ dẫn được đưa ra bằng lời nói để người lái xe ít bị phân tâm nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefühle, die sich verbal nicht aus drücken lassen

những tình cảm không thể diễn đạt bằng lời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wörtchen,wörtlich /['vcertlix] (Adj.)/

(veraltend) bằng lời nói; bằng từ ngữ;

oral /[o'ra:l] (Adj.)/

(Fachspr ) bằng lời nói; nói miệng; vấn đáp (mündlich);

verbal /[ver'ba:!] (Adj.)/

(bildungsspr ) bằng miệng; vấn đáp; bằng lời nói; bằng từ ngữ;

những tình cảm không thể diễn đạt bằng lời. : Gefühle, die sich verbal nicht aus drücken lassen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oral

Bằng lời nói, thuộc về miệng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giao tiếp,bằng lời nói

[DE] Kommunikation, verbale

[EN] verbal communication

[FR] Communication, verbale

[VI] Giao tiếp, bằng lời nói