TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wörtchen

từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói ngắn gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng từng chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nghĩa từng từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng từ ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wörtchen

Wörtchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wörtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

noch ein Wörtchen mit jmdm. zu reden haben (ugs.)

phải nói với ai vài lời

ein Wörtchen mitzureden haben (ugs.)

cùng tác đông (vào một quyết định), góp ý.

eine wörtliche Übersetzung

một bản dịch đúng từng chữ.

du darfst nicht alles so wörtlich nehmen

em không được chú ý từng chữ như thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wörtchen /t'voertxon], das; -s, -/

từ;

Wörtchen /t'voertxon], das; -s, -/

lời nói ngắn gọn;

noch ein Wörtchen mit jmdm. zu reden haben (ugs.) : phải nói với ai vài lời ein Wörtchen mitzureden haben (ugs.) : cùng tác đông (vào một quyết định), góp ý.

Wörtchen,wörtlich /['vcertlix] (Adj.)/

đúng từng chữ; chính xác;

eine wörtliche Übersetzung : một bản dịch đúng từng chữ.

Wörtchen,wörtlich /['vcertlix] (Adj.)/

đúng nghĩa; theo nghĩa từng từ;

du darfst nicht alles so wörtlich nehmen : em không được chú ý từng chữ như thế.

Wörtchen,wörtlich /['vcertlix] (Adj.)/

(veraltend) bằng lời nói; bằng từ ngữ;