Wörtchen /t'voertxon], das; -s, -/
từ;
Wörtchen /t'voertxon], das; -s, -/
lời nói ngắn gọn;
noch ein Wörtchen mit jmdm. zu reden haben (ugs.) : phải nói với ai vài lời ein Wörtchen mitzureden haben (ugs.) : cùng tác đông (vào một quyết định), góp ý.
Wörtchen,wörtlich /['vcertlix] (Adj.)/
đúng từng chữ;
chính xác;
eine wörtliche Übersetzung : một bản dịch đúng từng chữ.
Wörtchen,wörtlich /['vcertlix] (Adj.)/
đúng nghĩa;
theo nghĩa từng từ;
du darfst nicht alles so wörtlich nehmen : em không được chú ý từng chữ như thế.
Wörtchen,wörtlich /['vcertlix] (Adj.)/
(veraltend) bằng lời nói;
bằng từ ngữ;