Việt
đúng từng chữ
chính xác
đứng từng từ
lài nói
từ ngũ
: - e Réde trực thoại
lôi dẫn trực tiếp
nói miệng
nói mép.
Đức
wörtlich
Wörtchen
buchstabengetreu
wortgetreu
eine wörtliche Übersetzung
một bản dịch đúng từng chữ.
wörtlich /I a/
1. đúng từng chữ, chính xác; 2. [bằng] lài nói, từ ngũ; 3.: - e Réde (văn phạm) trực thoại, lôi dẫn trực tiếp; II adv 1.[một cách] chính xác, đúng từng chữ; 2.nói miệng, nói mép.
Wörtchen,wörtlich /['vcertlix] (Adj.)/
đúng từng chữ; chính xác;
một bản dịch đúng từng chữ. : eine wörtliche Übersetzung
buchstabengetreu /(Adj.)/
chính xác; đúng từng chữ (ganz genau, wörtlich);
wortgetreu /(Adj.)/
đứng từng từ; đúng từng chữ;