Việt
đúng tùng cho
đúng từng tiéng
đứng từng từ
đúng từng chữ
Đức
wortgetreu
wortgetreu /(Adj.)/
đứng từng từ; đúng từng chữ;
wortgetreu /a/
đúng tùng cho, đúng từng tiéng; wort