loco,loko /[ìo:ko, ìoko]/
(Kaufmannsspr ) (đùng kèm với địa danh) từ (ab);
từ Berlin. : loko Berlin
Wörtchen /t'voertxon], das; -s, -/
từ;
Vokabel /[vo'ka:bol], die; -, -n, österr. auch/
từ;
ab /[ap] (Präp. mit Dativ)/
từ (von - an);
cấp bậc từ hạ sĩ quân' , ab ndchstér/(auch:) nächste Ausgabe: từ ấn bản sau. : die Dienstgrade ab Unteroffizier
aus /+ Dat/
trong;
từ;
qua ];
qua vẻ mặt của ông ẩy có thể nhận thấy nét cay đắng-, in jmds. Augen lesen: đọc (ý nghĩ) trong mắt ai. : in seiner Miene konnte man die Verbitterung lesen
auf /(Adv.)/
từ;
từ khi (dùng với “von”);
từ lúc, tử khi, từ : von ... an từ thời thanh nièn : von Jugend auf từ khi còn bé : von klein auf hoàn toàn, toàn bộ. : von Grund auf
ab /[ap] (Präp. mit Dativ)/
(räumlich) từ;
đi khỏi (von - weg);
khởi hành từ Paris (trên các bảng giờ tàu) : ab Paris (auf Fahrpläne) chúng tôi cất cánh (đón khách) từ mọi sân bay của nước Đức. : wir fliegen ab allen deutschen Flughäfen
aus /[aus] (Präp. mit Dativ)/
(chỉ vật liệu cấu tạo) bằng;
bởi;
từ;
một băng ghế (làm bằng) gỗ. : eine Bank aus Holz
aus /[aus] (Präp. mit Dativ)/
(chỉ sự thay đổi trạng thái) ra khỏi;
thoát khỏi;
từ;
thức dậy khỏi giấc ngủ say. : aus tiefem Schlaf erwachen
Wort /[vort], das; -[e]s, Wörter [’voertar] u. Worte/
(PL Wörter; gelegtl auch: Worte) từ;
tự;
chữ;
tiếng;
một từ đơn âm tiết : ein einsilbiges Wort một từ đa âm tiết : ein mehrsilbiges Wort một từ ghép : ein zusammengesetztes Wort từ này là một danh từ : dieses Wort ist ein Substantiv đánh vần một từ. : ein Wort buchstabieren
seit /[zait] (Präp. mit Dativ)/
từ;
từ khi;
kể từ (thời điểm nào, lúc nào, sự kiện gì);
từ lâu rồi : seit längerem bạn trở về Việt Nam từ khi nào? : seit wann bist du wieder in Vietnam?
Abbreviation /die; -, -en (veraltet)/
sự viết tắt;
chữ viết tắt;
từ;
viết tắt;
ab /[ap] (Präp. mit Dativ)/
[dùng trước danh từ hoặc tính từ Dat (hoặc Akk ) nói về thời gian] kể từ;
từ;
từ năm 35 tuổi' , Jugendliche ab 18 Jahren/(auch:) Jahre: thanh niên từ 18 tuổi trở lên : ab dem 35 Lebensjahr ) kommenden Montag: từ thứ hai tuần sdw, ab Mai: từ tháng năm' , ab 1970: từ năm 1970' , ab heute Nacht: từ tối nay. : ab kommendem/(auch