TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ

từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Tầm Nguyên

manheto

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logatom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hỉ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

xả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

he

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương châm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khồng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè phần ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

A cho câu hỏi "

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía tnlđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mui đằng trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlđc đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ viết tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
từ bỏ

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thừa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối phăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tù

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ vorn 21 Januar bis zum 1 Februar tù 21 tháng giêng đến 1 tháng hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của: die Vorstädte ~ Berlin ngoại ô Béclin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của: ein Mann ~ Charakter con ngưòi có ý chí sắt đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi có khí phách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng: der Artikel ist ~ unserem Direktor geschrieben bài báo do giám đốc của chúng tôi viét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~... aus từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~... an từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ Rechts wegen có quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kể từ

kể từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từ

word

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Loving kindness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

descriptor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bottom-up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

magneto

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logatom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 capacitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compassion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

...

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

từ

Wort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Magneto-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Logatom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

von

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Terminus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht anerken-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

paramagnetiseher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die Güte

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

mißweisend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leitfähigspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leugnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loco

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loko

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wörtchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vokabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abbreviation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
từ bỏ

Verleugnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tù

von

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kể từ

ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Wasser wird langsam erhitzt.

Nước được đun nóng từ từ.

Das Polfeld (Hauptfeld) und das Spulenfeld (Ankerfeld) ergeben ein resultierendes Magnetfeld.

Từ trường của cực nam châm (từ trường chính) và từ trường cuộn dây (từ trường phần ứng) hình thành một từ trường tổng hợp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Folglich können alle Dinge warten.

Do đó cứ từ từ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Thus all things can wait.

Do đó cứ từ từ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

langsame Erwärmung

Nung nóng từ từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loko Berlin

từ Berlin.

die Dienstgrade ab Unteroffizier

cấp bậc từ hạ sĩ quân', ab ndchstér/(auch:) nächste Ausgabe: từ ấn bản sau.

in seiner Miene konnte man die Verbitterung lesen

qua vẻ mặt của ông ẩy có thể nhận thấy nét cay đắng-, in jmds. Augen lesen: đọc (ý nghĩ) trong mắt ai.

von ... an

từ lúc, tử khi, từ

von Jugend auf

từ thời thanh nièn

von klein auf

từ khi còn bé

von Grund auf

hoàn toàn, toàn bộ.

ab Paris (auf Fahrpläne)

khởi hành từ Paris (trên các bảng giờ tàu)

wir fliegen ab allen deutschen Flughäfen

chúng tôi cất cánh (đón khách) từ mọi sân bay của nước Đức.

eine Bank aus Holz

một băng ghế (làm bằng) gỗ.

aus tiefem Schlaf erwachen

thức dậy khỏi giấc ngủ say.

ein einsilbiges Wort

một từ đơn âm tiết

ein mehrsilbiges Wort

một từ đa âm tiết

ein zusammengesetztes Wort

một từ ghép

dieses Wort ist ein Substantiv

từ này là một danh từ

ein Wort buchstabieren

đánh vần một từ.

seit längerem

từ lâu rồi

seit wann bist du wieder in Vietnam?

bạn trở về Việt Nam từ khi nào?

ab dem 35 Lebensjahr

từ năm 35 tuổi', Jugendliche ab 18 Jahren/(auch:) Jahre: thanh niên từ 18 tuổi trở lên

ab kommendem/(auch

) kommenden Montag: từ thứ hai tuần sdw, ab Mai: từ tháng năm', ab 1970: từ năm 1970', ab heute Nacht: từ tối nay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegen Barzahlung

(trả) bằng tiền mặt; ~

gerecht gegen j-n

công bằng về phần ai;

seine Pflicht gegen die Heimat erfüllen

thực hiện nghĩa vụ của mình trưóc tổ quốc; 7. so vói;

nach wie vor

vẫn như trưdc, vẫn như cũ, như mọi khi, như thường lệ.

Tisch von Eichenholz

cái bàn gỗ sồi; 5. tù (trong) (nhóm đói tượng);

einer von den Brüdern

một trong các anh em; 6. của:

die Vorstädte von Berlin

ngoại ô (của) Béclin; 7. có, của:

ein Mann von Charakter

con ngưòi có ý chí sắt đá, ngưòi có khí phách; 8. do, bỏi, bằng:

der Artikel ist von unserem Direktor geschrieben

bài báo do giám đốc của chúng tôi viét; 9. phôn (đặt tên họ qúi tộc); -

von... an

từ (thòi gian); ~

Từ điển Tầm Nguyên

Từ

Thuyền Từ, Từ tức Từ bi (xem chữ nầy). Lòng Phật từ bi độ cho người thoát được bể khổ lên bên kia bờ cũng như chiếc Thuyền Từ vớt chúng sanh vậy. Thuyền Từ cũng muốn về Tây trúc. Hồ Xuân Hương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loco,loko /[ìo:ko, ìoko]/

(Kaufmannsspr ) (đùng kèm với địa danh) từ (ab);

từ Berlin. : loko Berlin

Wörtchen /t'voertxon], das; -s, -/

từ;

Vokabel /[vo'ka:bol], die; -, -n, österr. auch/

từ;

ab /[ap] (Präp. mit Dativ)/

từ (von - an);

cấp bậc từ hạ sĩ quân' , ab ndchstér/(auch:) nächste Ausgabe: từ ấn bản sau. : die Dienstgrade ab Unteroffizier

aus /+ Dat/

trong; từ; qua ];

qua vẻ mặt của ông ẩy có thể nhận thấy nét cay đắng-, in jmds. Augen lesen: đọc (ý nghĩ) trong mắt ai. : in seiner Miene konnte man die Verbitterung lesen

auf /(Adv.)/

từ; từ khi (dùng với “von”);

từ lúc, tử khi, từ : von ... an từ thời thanh nièn : von Jugend auf từ khi còn bé : von klein auf hoàn toàn, toàn bộ. : von Grund auf

ab /[ap] (Präp. mit Dativ)/

(räumlich) từ; đi khỏi (von - weg);

khởi hành từ Paris (trên các bảng giờ tàu) : ab Paris (auf Fahrpläne) chúng tôi cất cánh (đón khách) từ mọi sân bay của nước Đức. : wir fliegen ab allen deutschen Flughäfen

aus /[aus] (Präp. mit Dativ)/

(chỉ vật liệu cấu tạo) bằng; bởi; từ;

một băng ghế (làm bằng) gỗ. : eine Bank aus Holz

aus /[aus] (Präp. mit Dativ)/

(chỉ sự thay đổi trạng thái) ra khỏi; thoát khỏi; từ;

thức dậy khỏi giấc ngủ say. : aus tiefem Schlaf erwachen

Wort /[vort], das; -[e]s, Wörter [’voertar] u. Worte/

(PL Wörter; gelegtl auch: Worte) từ; tự; chữ; tiếng;

một từ đơn âm tiết : ein einsilbiges Wort một từ đa âm tiết : ein mehrsilbiges Wort một từ ghép : ein zusammengesetztes Wort từ này là một danh từ : dieses Wort ist ein Substantiv đánh vần một từ. : ein Wort buchstabieren

seit /[zait] (Präp. mit Dativ)/

từ; từ khi; kể từ (thời điểm nào, lúc nào, sự kiện gì);

từ lâu rồi : seit längerem bạn trở về Việt Nam từ khi nào? : seit wann bist du wieder in Vietnam?

Abbreviation /die; -, -en (veraltet)/

sự viết tắt; chữ viết tắt; từ; viết tắt;

ab /[ap] (Präp. mit Dativ)/

[dùng trước danh từ hoặc tính từ Dat (hoặc Akk ) nói về thời gian] kể từ; từ;

từ năm 35 tuổi' , Jugendliche ab 18 Jahren/(auch:) Jahre: thanh niên từ 18 tuổi trở lên : ab dem 35 Lebensjahr ) kommenden Montag: từ thứ hai tuần sdw, ab Mai: từ tháng năm' , ab 1970: từ năm 1970' , ab heute Nacht: từ tối nay. : ab kommendem/(auch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mißweisend /a/

thuộc] từ; - er Kurs (hàng không) hưóng bay theo la bàn.

seit /I prp (D/

I prp (D) 1. từ; seit kurzem từ lâu; 2. đã; II cj kể từ khi.

leitfähigspruch /m -(e)s, -Sprüc/

1. khẩu hiệu, phương châm; 2. đề, từ; -

leugnen /vt/

phủ nhận, khồng nhận, chối, chối cãi, từ, vỗ, bác bỏ.

gegen /prp (A/

prp (A) 1. chống lại, ngược lại; gegen den Strom ngược dòng; gegen den Feind chông lại kẻ thù; - das Gewissen trái vói lương tâm; 2. từ, chóng; ein Mittel - Kopfweh thuốc chông đau đầu; 3. theo hưóng, theo chiều; gegen Nórden hưdngbắc, theo hưóng bắc; gegen die See hin tói biển, hưỏng ra biển; gegen Ende tói cùng, tdi đích; 4. vào khoảng (về thời gian); - zehn Uhr vào khoảng mưòi giò; gegen zwanzig Per sonen vào khoảng 20 người; gegen Ábend vào khoảng chiều; 5. thay vào, thay thế; gegen Barzahlung (trả) bằng tiền mặt; gegen Quittung theo biên lai, lấy biên lai; 6. vè phần ai (cái gì), trước ai (cái gì); gerecht gegen j-n công bằng về phần ai; seine Pflicht gegen die Heimat erfüllen thực hiện nghĩa vụ của mình trưóc tổ quốc; 7. so vói; er ist ein Kind - ihn nó là một đúa trẻ so vói tuổi nó.

vor /I prp (/

1. trưđc, phía tnlđc, mui đằng trưđc; vor der Náse lẩm bẩm; vor sich (A) hin brummen nói lẩm bẩm; 2. trưóc, trưđc khi; vor Sonnenaufgang tntdc khi mặt tròi mọc; vor kurzem gần đây, mói đây, mói; 3. tnlđc đây, vè trưóc; vor zwei Jahren hai năm tnlóc; 4. trưóc lúa, hồi trưđc, ngày trưóc; vor állem tntóc hét, trưóc tiên, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy, đầu tiên; 5. vè, từ, khỏi; - etw. schützen [warnen] bênh vực [cảnh cáo tnlóc] về; II adv: vor/ tiếng!; nach wie vor vẫn như trưdc, vẫn như cũ, như mọi khi, như thường lệ.

Verleugnung /í =, -en/

1. [sự] phủ nhận, không thừa nhận, chối phăng; 2. [sự] từ bỏ, từ chối, chối, từ.

von /prp (/

1. tù; von Stufe zu Stufe [một cách] dần dần, lần lần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự; von wo? từ đâu?; - nah und fern tù mọi nơi; từ mọi ngả, từ mọi chỗ, từ khắp chốn, khắp mọi nơi; von weitem từ xa; von vorn [ỏ] đằng tnlđc, phía tnlóc, tntóc; 2. từ (về thài gian) vorn 21 Januar bis zum 1 Februar tù 21 tháng giêng đến 1 tháng hai; von klein auf từ nhỏ, từ thuỏ thơ ắu; - öfters her từ lâu, từ xưa; 3. từ (đâu); 4. bằng; ein Tisch von Eichenholz cái bàn gỗ sồi; 5. tù (trong) (nhóm đói tượng); einer von den Brüdern một trong các anh em; 6. của: die Vorstädte von Berlin ngoại ô (của) Béclin; 7. có, của: ein Mann von Charakter con ngưòi có ý chí sắt đá, ngưòi có khí phách; 8. do, bỏi, bằng: der Artikel ist von unserem Direktor geschrieben bài báo do giám đốc của chúng tôi viét; 9. phôn (đặt tên họ qúi tộc); - Stein phôn Stainơ; 10. về; - fm sprechen nói về ai; 11.: von... aus từ; vorn Hügel aus từ gò; von mir aus... vè phần tôi...; 12. von... an từ (thòi gian); von Móntag an từ thứ hai; - heute an từ hôm nay; 13.: von Rechts wegen có quyền.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

từ

loving kindness

từ,bi,hỉ,xả

loving kindness, compassion, ...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacitor, magnetic

từ

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Từ

[VI] Từ

[DE] die Güte

[EN] Loving kindness

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từ

từ

1) aus (a), von (a); từ bên phải von rechts; từ dó von dort, daher (a), von drüben;

2) von, seit; từ khi seitdem; từ nay von jetzt ab, von nun an;

3) Wort n; Terminus m;

4) nicht anerken-

từ

paramagnetiseher

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wort /nt/M_TÍNH/

[EN] word

[VI] từ

Magneto- /pref/V_LÝ/

[EN] magneto (thuộc)

[VI] (thuộc) manheto, từ

Logatom /nt/ÂM/

[EN] logatom

[VI] từ, logatom (điện thoại)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

descriptor

từ

bottom-up

từ (lưới lên trên

word

từ (chữ)