TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

descriptor

từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ miêu tả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhãn miêu tả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ mô tả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

descriptor

descriptor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 docket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 external label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

index term

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

descriptor

Beschreiber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deskriptor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschreibungscode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Index-terminus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

descriptor

descripteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terme d'indexage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terme d'indexation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschreiber /m/M_TÍNH/

[EN] descriptor

[VI] bộ mô tả

Deskriptor /m/M_TÍNH/

[EN] descriptor

[VI] bộ mô tả

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

descriptor /IT-TECH,TECH/

[DE] Beschreiber; Deskriptor

[EN] descriptor

[FR] descripteur

descriptor /IT-TECH/

[DE] Deskriptor

[EN] descriptor

[FR] descripteur

descriptor /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beschreibungscode; Deskriptor

[EN] descriptor

[FR] descripteur

descriptor,index term /IT-TECH/

[DE] Index-terminus

[EN] descriptor; index term

[FR] terme d' indexage; terme d' indexation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

descriptor

bộ miêu tả

descriptor

nhãn miêu tả

descriptor, docket, external label

nhãn miêu tả

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

descriptor

bộ mô tả L Từ hoặc câu dùng đề nhận dạng một tài liệu trong hệ lưu giữ và tìm kiếm thông tin dựa trên máy tính; cũng còn được gọi là từ khóa bởi vì nố được sử dụng như khổa trong tìm kiếm và truy tìm nhanh thông tin. 2. Trong lập trình, một mẫu thông tin đâ nhớ dùng đề mố tả một cái gì đó khác, thường theo cấu trúc, nội dung hoặc tính chất nào đổ khác. Ví dụ bộ mô tả tệp có thề mô tả tệp theo kích thước hoặc ngày tháng và bộ mô tả môi trường có thề mô tả loại hoặc cỡ đĩa cho hệ điều hành.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

descriptor

từ