Việt
Viết tắt
rút gọn
viết gọn
diễn đạt ngắn gọn
sự viết tắt
chữ viết tắt
từ
viết tắt
Anh
abbreviate
Abbreviation
Đức
Abkürzung
Abkürzungen
abkürzen
abkurzen
Pháp
abréger
Kurzschreibweise (Benzol)
Hình 2: Cách viết tắt của benzen
Kurzbezeichnung: DC (englisch: Direct Current)
Tên viết tắt: DC (Direct Current, tiếng Anh)
Kurzbezeichnung: AC (englisch: Alternating Current)
Tên viết tắt: AC (Alternating Current, tiếng Anh)
Chữ viết tắt
Begriffe, Kurzzeichen und Formelzeichen
Thuật ngữ, ký hiệu viết tắt và ký hiệu công thức
ein Wort abkürzen
viết tắt một từ.
abkurzen /(sw. V.; hat)/
(in Sprache u Schrift) diễn đạt ngắn gọn; viết tắt;
viết tắt một từ. : ein Wort abkürzen
Abbreviation /die; -, -en (veraltet)/
sự viết tắt; chữ viết tắt; từ; viết tắt;
viết gọn, viết tắt
rút gọn,viết tắt
[DE] abkürzen
[VI] rút gọn; viết tắt
[EN] abbreviate
[FR] abréger
[EN] Abbreviation
[VI] Viết tắt