TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chữ viết tắt

chữ viết tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút gọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đấu tốc ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký hiệu viết tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chữ viết tắt

 abbreviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acronym

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abbreviation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chữ viết tắt

Sigle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kürzel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abbreviation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

UHP steht für Ultra High Performance.

UHP là chữ viết tắt của “hiệu năng cực cao” (Ultra High Performance).

Bedeutung der Abkürzungen in der Normbezeichnung:

Ý nghĩa của những chữ viết tắt trong tên gọi các tiêu chuẩn:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abkürzungen

Chữ viết tắt

SI ist die Abkürzung für Systeme International d’Unitès (Internationales Einheitensystem)

SI là chữ viết tắt của hệ thống đơn vị đo lường quốc tế

Auswahl wichtiger Abkürzungen in der Prozessleittechnik

Chọn lựa những chữ viết tắt quan trọng trong kỹ thuật điều khiển quá trình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sigle /die; -, -n/

chữ viết tắt (trong tóc ký); đấu tốc ký (Kürzel);

Kürzel /[’kYrtsol], das; -s, -/

chữ viết tắt; ký hiệu viết tắt;

Abbreviation /die; -, -en (veraltet)/

sự viết tắt; chữ viết tắt; từ; viết tắt;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

abbreviation

sự rút gọn, chữ viết tắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abbreviation

chữ viết tắt

 acronym

chữ viết tắt

 abbreviation /toán & tin/

chữ viết tắt

 acronym /toán & tin/

chữ viết tắt

 abbreviation, acronym /toán & tin/

chữ viết tắt