Việt
ưdc lược
rút ngắn.
sự viết tắt
chữ viết tắt
từ
viết tắt
Đức
Abbreviation
Abbreviation /die; -, -en (veraltet)/
sự viết tắt; chữ viết tắt; từ; viết tắt;
Abbreviation /f =, -en/
sự] ưdc lược, rút ngắn.