TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 acronym

chữ viết tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cụm từ viết tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từ viết tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từ cấu tạo bằng những đầu của một từ kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 acronym

 acronym

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abbreviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acronym

chữ viết tắt

 acronym

cụm từ viết tắt

 acronym

từ viết tắt

 acronym /y học/

từ cấu tạo bằng những đầu của một từ kép

 acronym /toán & tin/

từ viết tắt

Từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ NATO, UNESCO, radar...).

 acronym /toán & tin/

chữ viết tắt

 acronym /toán & tin/

cụm từ viết tắt

 acronym /toán & tin/

cụm từ viết tắt

 acronym /xây dựng/

đầu tự

 abbreviation, acronym /toán & tin/

chữ viết tắt