acronym
chữ viết tắt
acronym
cụm từ viết tắt
acronym
từ viết tắt
acronym /y học/
từ cấu tạo bằng những đầu của một từ kép
acronym /toán & tin/
từ viết tắt
Từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ NATO, UNESCO, radar...).
acronym /toán & tin/
chữ viết tắt
acronym /toán & tin/
cụm từ viết tắt
acronym /toán & tin/
cụm từ viết tắt
acronym /xây dựng/
đầu tự
abbreviation, acronym /toán & tin/
chữ viết tắt