abbreviation /toán & tin/
sự viết gọn
abbreviation
chữ viết tắt
abbreviation
sự viết tắt
abbreviation
chữ tắt
abbreviation /toán & tin/
chữ viết tắt
abbreviation
sự rút gọn
abbreviation
sự rút ngắn
abbreviation
lược ký
abbreviation
lược tự
abbreviation /xây dựng/
sự viết gọn
abbreviation /xây dựng/
sự viết tắt
abbreviation /toán & tin/
sự viết gọn
abbreviation /toán & tin/
sự viết tắt
abbreviation, acronym /toán & tin/
chữ viết tắt
abbreviation, contraction, reducing, reduction
sự rút gọn
abbreviation, abridgment, contraction, curtailment
sự rút ngắn