TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 abbreviation

sự viết gọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chữ viết tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự viết tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chữ tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rút gọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rút ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lược ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lược tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 abbreviation

 abbreviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acronym

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abridgment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curtailment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abbreviation /toán & tin/

sự viết gọn

 abbreviation

chữ viết tắt

 abbreviation

sự viết tắt

 abbreviation

chữ tắt

 abbreviation /toán & tin/

chữ viết tắt

 abbreviation

sự rút gọn

 abbreviation

sự rút ngắn

 abbreviation

lược ký

 abbreviation

lược tự

 abbreviation /xây dựng/

sự viết gọn

 abbreviation /xây dựng/

sự viết tắt

 abbreviation /toán & tin/

sự viết gọn

 abbreviation /toán & tin/

sự viết tắt

 abbreviation, acronym /toán & tin/

chữ viết tắt

 abbreviation, contraction, reducing, reduction

sự rút gọn

 abbreviation, abridgment, contraction, curtailment

sự rút ngắn