Việt
chữ tắt
chữ viết tắt.
chữ viét tắt.
Anh
abbreviation
Đức
Initialkurzwort
Ktirzwort
Tributylzinn-benzoat (als TBTO, steht für Bis(tributylzinn)oxid)
Tributyl thiếc-benzoat (là TBTO, chữ tắt của bis(tributyl-stannum)oxid)
Tributylzinn-chlorid (als TBTO, steht für Bis(tributylzinn)oxid)
Tributyl thiếc-chlorid (là TBTO, chữ tắt của bis(tributyl-tin)oxid)
Tributylzinn-fluorid (als TBTO, steht für Bis(tributylzinn)oxid)
Tributyl thiếc-fluorid (là TBTO, chữ tắt của bis(tributyl-stannum)oxid)
Tributylzinn-linoleat (als TBTO, steht für Bis(tributylzinn)oxid)
Tributyl thiếc-linolat (là TBTO, chữ tắt của bis(tributyl-stannum)oxid)
Tributylzinn-methacrylat (als TBTO, steht für Bis(tributyl-zinn)oxid)
Tributyl thiếc-methacrylat (là TBTO, chữ tắt của bis(tributyl-stannum)oxid)
Initialkurzwort /n -(e)s, -Wörter (ngôn ngũ)/
chữ tắt, chữ viết tắt.
Ktirzwort /n -(e)s, -Wörter/
chữ tắt, chữ viét tắt.