Việt
chữ viết tắt
sự rút gọn
đấu tốc ký
ký hiệu viết tắt
sự viết tắt
từ
viết tắt
Anh
abbreviation
acronym
Đức
Sigle
Kürzel
Abbreviation
UHP steht für Ultra High Performance.
UHP là chữ viết tắt của “hiệu năng cực cao” (Ultra High Performance).
Bedeutung der Abkürzungen in der Normbezeichnung:
Ý nghĩa của những chữ viết tắt trong tên gọi các tiêu chuẩn:
Abkürzungen
Chữ viết tắt
SI ist die Abkürzung für Systeme International d’Unitès (Internationales Einheitensystem)
SI là chữ viết tắt của hệ thống đơn vị đo lường quốc tế
Auswahl wichtiger Abkürzungen in der Prozessleittechnik
Chọn lựa những chữ viết tắt quan trọng trong kỹ thuật điều khiển quá trình
Sigle /die; -, -n/
chữ viết tắt (trong tóc ký); đấu tốc ký (Kürzel);
Kürzel /[’kYrtsol], das; -s, -/
chữ viết tắt; ký hiệu viết tắt;
Abbreviation /die; -, -en (veraltet)/
sự viết tắt; chữ viết tắt; từ; viết tắt;
sự rút gọn, chữ viết tắt
abbreviation /toán & tin/
acronym /toán & tin/
abbreviation, acronym /toán & tin/