Việt
chữ tốc kí
chữ .
chữ tốc ký
chữ viết tắt
ký hiệu viết tắt
Đức
Kürzel
Kürzel /[’kYrtsol], das; -s, -/
chữ tốc ký;
chữ viết tắt; ký hiệu viết tắt;
Kürzel /n -s, =/
1. chữ tốc kí; 2. chữ (kí hiệu viét tắt) (ví dụ: BRD).