Việt
chữ tốc ký
phép tốc ký
Đức
Kürzel
Kurzschrift
Stenografie
Kürzel /[’kYrtsol], das; -s, -/
chữ tốc ký;
Kurzschrift /die/
phép tốc ký; chữ tốc ký (Stenografie);
Stenografie /die; -n/
chữ tốc ký; phép tốc ký (Kurzschrift);