Việt
chữ tốc ký
phép tốc ký
sự tốc kí
phép ghi tốc kí.
Đức
Stenografie
Stenographie
Stenographie,Stenografie /f =, -n/
sự tốc kí, phép ghi tốc kí.
Stenografie /die; -n/
chữ tốc ký; phép tốc ký (Kurzschrift);