TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 abridgment

sự rút ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 abridgment

 abridgment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abbreviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curtailment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confinement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abridgment

sự rút ngắn

 abbreviation, abridgment, contraction, curtailment

sự rút ngắn

 abridgment, clipping, confinement, confining, constraint

sự hạn chế

1. Quá trình hạn chế lý tính một vụ nổ hay các tác động của nó. 2. Mức độ của sự hạn chế này.

1. the process of physically limiting an explosion or its effects.the process of physically limiting an explosion or its effects.2. the degree of such a limitation.the degree of such a limitation.