abridgment
sự rút ngắn
abbreviation, abridgment, contraction, curtailment
sự rút ngắn
abridgment, clipping, confinement, confining, constraint
sự hạn chế
1. Quá trình hạn chế lý tính một vụ nổ hay các tác động của nó. 2. Mức độ của sự hạn chế này.
1. the process of physically limiting an explosion or its effects.the process of physically limiting an explosion or its effects.2. the degree of such a limitation.the degree of such a limitation.