clipping /cơ khí & công trình/
mẩu (cắt ra)
clipping /xây dựng/
mẩu báo
clipping /toán & tin/
sự xén bớt
clipping /hóa học & vật liệu/
sự cắt xén
clipping /cơ khí & công trình/
sự cắt rìa (xờm)
clipping /xây dựng/
sự sửa mép
clip, clipping
sự xén
clip, clipping
sự xén
clipping, peak clipping /điện lạnh/
sự xén đỉnh
clipping, shearcut, sheariness, truncation
sự cắt xén
clipping, cut-off, pruning, truncation
sự xén bớt
abridgment, clipping, confinement, confining, constraint
sự hạn chế
1. Quá trình hạn chế lý tính một vụ nổ hay các tác động của nó. 2. Mức độ của sự hạn chế này.
1. the process of physically limiting an explosion or its effects.the process of physically limiting an explosion or its effects.2. the degree of such a limitation.the degree of such a limitation.
break of contract, cancellation, clip, clipping
sự cắt hợp đồng