clip
o cái cặp, cái kẹp, bulông hình chữ u (để xoắn hai đầu dây cáp)
§ air clip : vòng khí (ở bếp ga)
§ cable clip : cáp xiết, cáp thắt
§ haulage clip : kim để rút, kìm móc
§ rope clip : kẹp xiết đầu dây cáp
§ spring clip : kẹp lò xo, cãi hãm phanh
§ wire rope clip : kẹp hình chữ u bắt bulông