Việt
móc kẹp
Cái kẹp
kẹp bung
móc ôm
móc lật
Anh
clamp hook
clip
grip hook
clamp
catch hook
Đức
Krampe
Greifhaken
Klipp
Schnappverbindungen (Bild 4) z.B. Klipse und Klammern sind meist aus Kunststoff oder Federstahl.
Kết nối khớp nhanh (Hình 4) thí dụ như móc, kẹp, đa số được làm bằng chất dẻo hoặc thép đàn hồi.
Ein metallisches Trägerblech von etwa 0,3 mm Dicke ist mit Verklammerungszacken versehen. Diese halten die beidseitig aufgebrachte Weichstofflage.
Một tấm nền bằng kim loại dày khoảng 0,3 mm với những móc kẹp giữ tấm vật liệu mềm phủ cả hai mặt.
móc ôm; móc kẹp; móc lật
[EN] clip
[VI] Cái kẹp, móc kẹp, kẹp bung
Greifhaken /m/CNH_NHÂN/
[EN] grip hook
[VI] móc kẹp
clamp, clip, grip hook
Krampe f
Clamp hook
clamp hook /CƠ KHÍ/