Việt
cái kẹp
gá kẹp
tốc
lục lạc
chuông nhò
vả
tát
bóp
pl cùn
pl rô.
cái lục lạc
cái chụông nhỏ
chuông cửa
con bài rô
Anh
clamp
clip
collar
pipe clamp
Đức
Schelle
Klemme
Nipple
Rohrschelle
Bügel
Halter
Pháp
collier de tuyau
an der Schelle ziehen
kéo chuông; 2. [cái] vả, tát, bóp; 3. pl [cái] cùn; 4. pl (bài) [con, bài] rô.
Klemme,Bügel,Halter,Schelle
Klemme, Bügel, Halter, Schelle
Nipple,Rohrschelle,Schelle /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nipple; Rohrschelle; Schelle
[EN] collar; pipe clamp
[FR] collier de tuyau
Klemme,Schelle
clamp (clip)
Schelle, Klemme
Schelle /die; -, -n/
cái lục lạc;
(landsch ) cái chụông nhỏ;
(landsch ) chuông cửa (Türklingel);
(nur PL; o Art als s Sg gebraucht); con bài rô;
Schelle /f =, -n/
1. [cái] lục lạc, chuông nhò; an der Schelle ziehen kéo chuông; 2. [cái] vả, tát, bóp; 3. pl [cái] cùn; 4. pl (bài) [con, bài] rô.
Schelle /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] clamp, clip
[VI] cái kẹp, gá kẹp, tốc