Kuhglokke /f =, -n/
cái] lục lạc, chuông (đeo ở cổ bò); Kuh
Bunmel /f =, -n/
cái] lục lạc, cái chuông con.
Schelle /f =, -n/
1. [cái] lục lạc, chuông nhò; an der Schelle ziehen kéo chuông; 2. [cái] vả, tát, bóp; 3. pl [cái] cùn; 4. pl (bài) [con, bài] rô.