Việt
bản ren
cái kìm
cái kẹp
chùm
bó
xâu
chuỗi
lượm
dụng cụ kẹp
dụng cụ căng
cái kẹp quần áo
Anh
screw plate
clip
Đức
Kluppe
Klemme
Pháp
pince
Klemme,Kluppe /TECH,INDUSTRY/
[DE] Klemme; Kluppe
[EN] clip
[FR] pince
Kluppe /die; -, -n/
dụng cụ kẹp; dụng cụ căng;
(bayr , ôsterr ) cái kẹp quần áo (Wäscheklammer);
Kluppe /f =, -n/
1. (kĩ thuật) cái kìm, cái kẹp; cái cặp; bàn ren; 2. chùm, bó, xâu, chuỗi, lượm; ♦ j-n in die - nehmen nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.
Kluppe /f/CT_MÁY/
[EN] screw plate
[VI] bản ren