Việt
dụng cụ căng
dụng cụ kẹp
đồ gá kéo căng
cơ cấu kéo
Anh
strainer
stretcher
Đức
Kluppe
Streckvorrichtung
Streckvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] strainer, stretcher
[VI] đồ gá kéo căng; dụng cụ căng; cơ cấu kéo
Kluppe /die; -, -n/
dụng cụ kẹp; dụng cụ căng;
strainer, stretcher /cơ khí & công trình/