stretcher /cơ khí & công trình/
cơ cấu kéo
stretcher /xây dựng/
viên gạch đặt dọc
stretcher /dệt may/
máy văng sấy
stretcher /cơ khí & công trình/
máy vuốt
stretcher /vật lý/
cấu kéo
stretcher /xây dựng/
băng ca
stretcher
đồ gá kéo căng
stretcher /xây dựng/
tường xây gạch đặt dọc
stretcher /xây dựng/
tường xây gạch đặt dọc
Một đơn vị vật liệu xây dựng được đặt dọc theo tường, hình thành liên kết dọc.
A masonry unit laid with its length parallel with the face of the wall liner. Thus, stretcher bond..
stretcher
chi tiết giằng
stretcher
dụng cụ căng giấy
stretcher /xây dựng/
dụng cụ duỗi khổ
stretcher /cơ khí & công trình/
chi tiết giằng
stretcher /xây dựng/
thanh câu (ở tường)
stretcher
sự xây dọc
stretcher /xây dựng/
sự xây dọc
stretcher /xây dựng/
sự xây thuận
stretcher /cơ khí & công trình/
máy vuốt
stretcher /xây dựng/
rãnh đứng (trên cột đường)
stretcher
băng ca
stretcher, temple /dệt may/
máy văng sấy
strainer, stretcher /cơ khí & công trình/
dụng cụ căng
stretcher, temple /dệt may/
dụng cụ duỗi khổ
strainer, stretcher, take-up, tension
đồ gá kéo căng