Việt
máy văng sấy
cái văng khổ
cái duỗi khổ
Anh
stretcher
temple
Đức
Ausbreiter
Breithalter
Ausbreiter /m/KT_DỆT/
[EN] stretcher
[VI] cái văng khổ, máy văng sấy
Breithalter /m/KT_DỆT/
[EN] stretcher, temple
[VI] cái văng khổ, cái duỗi khổ, máy văng sấy
stretcher /dệt may/
temple /dệt may/
stretcher, temple /dệt may/