TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

temple

tấm đệm lò xa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tấm đõO

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đền đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thái dương

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đền thờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đền thánh Giêrusalem

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðền thờ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chùa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

phạm uyển

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tự

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tri lâm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lễ bái đường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pháp gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tăng già lam

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phạm vũ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pháp đồng xá

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tòng lâm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cái văng khổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái duỗi khổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy văng sấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

văng biên

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
a temple

thanh tịnh viên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

temple

temple

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

pagoda

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

monastery

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

worship hall

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dharma house

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sangha quarter

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

shrine

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

convent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sangha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stretcher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

templet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expander

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

selvagestraightener

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
the temple :

the temple :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
a temple

a pure garden

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a temple

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

temple

Breithalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

die Pagode

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Tempel

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Expander

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Selvagestraightener

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Tempel

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

temple

régulateur de largeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

templet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tendeur de largeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are waiting their turn to enter the Temple of Time.

Họ chờ đến lượt được đặt chân vào Ngôi đền Thời gian.

Each man and woman must journey to the Temple of Time.

Dù đàn ông hay đàn bà, ai cũng phải đến Ngôi đền Thời gian.

Watches and clocks are forbidden, except for the Great Clock in the Temple of Time.

Đồng hồ đeo tay và đồng hồ trên tháp đều bị cấm, duy nhất chỉ còn chiếc Đồng hồ Vĩ đại trong Ngôi đền Thời gian.

Inside the temple, twelve pilgrims stand in a circle around the Great Clock, one pilgrim for each hour mark on the huge configuration of metal and glass.

Bên trong ngôi đền, mười hai người hành hương đứng quanh chiếc Đồng hồ Vĩ đại, mỗi người đứng cạnh một vạch chỉ giờ trên cái khung khổng lồ bằng kim loại và kính.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Expander,Selvagestraightener,Tempel

[EN] expander, selvagestraightener, temple

[VI] văng biên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temple,templet /ENG-MECHANICAL,INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Breithalter

[EN] temple; templet

[FR] régulateur de largeur; templet; tendeur de largeur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Breithalter /m/KT_DỆT/

[EN] stretcher, temple

[VI] cái văng khổ, cái duỗi khổ, máy văng sấy

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phạm uyển

monastery, temple

tự

temple, pagoda

tri lâm

temple, monastery

lễ bái đường

worship hall, temple

pháp gia

dharma house, temple

tăng già lam

sangha quarter, temple

phạm vũ

pagoda, temple, shrine

pháp đồng xá

temple, convent, monastery

tòng lâm

sangha, temple, monastery

thanh tịnh viên

a pure garden, a temple

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

pagoda,temple

[VI] Chùa

[DE] die Pagode, der Tempel

[EN] pagoda, temple

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Temple

Ðền thờ.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

the temple :

xưa là nhà cúa cãc chức sẳc giông dõi ờ Luân Đỏn, nay là danh từ chi hai trường luật the Inner Temple và the Middle Temple.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

temple

Đền thờ, giáo đường, Đền thánh Giêrusalem

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

temple

Thái dương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temple

đền đài

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

temple

tấm đệm lò xa; tấm đõO