TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp gia

pháp gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

pháp gia

dharma house

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

temple

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

pháp gia

Jurist

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rechtgelehrter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rechtanwalt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Blechbearbeitungsverfahren

Phương pháp gia công tấm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fertigungsverfahren

Phương pháp gia công

Senkverfahren

Phương pháp gia công khoét (lã)

Senkverfahren

Phương pháp gia công lã (khoét)

410 Fertigungsverfahren

410 Các phương pháp gia công

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pháp gia

Jurist m, Rechtgelehrter m, Rechtanwalt m.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pháp gia

dharma house, temple