Việt
Đền thờ
giáo đường
Đền thánh Giêrusalem
Miếu
thánh đường
chỗ thờ phụng
chỗ cúng tế
Anh
temple
fanum
delubrum
Đức
Kultstatte
Kultstatte /die/
chỗ thờ phụng; chỗ cúng tế; đền thờ;
delubrum /xây dựng/
đền thờ, thánh đường
Thánh đường, nhà mồ hay nơi thiêng liêng của người La mã.
A Roman temple, shrine, or sanctuary.
Đền thờ, giáo đường, Đền thánh Giêrusalem
Miếu, đền thờ