TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đền đài

đền đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di tích kiến trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình kiến trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đền đài

temple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đền đài

Hofgebaude

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baudenkmal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baudenkmal /das/

di tích kiến trúc; công trình kiến trúc; đền đài (biểu tượng công trình kiến trúc nổi tiếng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hofgebaude /pl/

đền đài, cung điện;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temple

đền đài

 temple /điện/

đền đài