Serail /[ze'ra:j, ze:rai(l), frz.: se'raj], das; -s, -s/
cung điện;
hoàng cung (ở các nước phương Đông);
Schloss /das; -es, Schlösser [’Jlcesar]/
lâu đài;
cung điện;
một lâu đài lộng lẫy : ein prunkvolles Schloss chuyện hoang đường, điều tưởng tượng. : ein Schloss auf dem/ũn Mond
Palais /[pa'le:], das; - [...e:(s)], - [...e:s]/
cung điện;
điện;
lâu đài;
Palast /[pa'last], der; -[e]s, Paläste/
điện;
cung điện;
lâu đài;