TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

palast

điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đốt bơi chèo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lâu đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

palast

palaceous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

palast

Palast

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht um éinen Palast!

không có gì trên thế giói này!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Palast /[pa'last], der; -[e]s, Paläste/

điện; cung điện; lâu đài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Palast /m -es, -laste/

điện, cung điện; nicht um éinen Palast! không có gì trên thế giói này!

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Palast

[DE] Palast

[EN] palaceous

[VI] có đốt bơi chèo