TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàng cung

hoàng cung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hoàng cung

imperial palace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palazzo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Basilica

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hoàng cung

Kaiserhof

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Königspalast in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Konigshaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Serail

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da war ihm Schneewittchen gut und ging mit ihm,

Bạch Tuyết bằng lòng theo hoàng tử về hoàng cung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konigshaus /das/

hoàng cung;

Serail /[ze'ra:j, ze:rai(l), frz.: se'raj], das; -s, -s/

cung điện; hoàng cung (ở các nước phương Đông);

Từ điển tiếng việt

hoàng cung

- dt (H. hoàng: vua; cung: cung điện) Cung điện nhà vua: Hãy mở mắt: Quanh hoàng cung biển lửa đã dâng lên, ngập Huế đỏ cờ sao (Tố-hữu).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

imperial palace, palazzo, bow /xây dựng/

hoàng cung

Một chi tiết cong hoặc có hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức tường.

A curved or polygonal section projecting from a flat exterior wall..

 Basilica /xây dựng/

Hoàng cung (La Mã)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoàng cung

Kaiserhof m, Königspalast in