imperial palace
cung điện nhà vua
imperial palace /xây dựng/
cung điện nhà vua
imperial palace, palazzo, bow /xây dựng/
hoàng cung
Một chi tiết cong hoặc có hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức tường.
A curved or polygonal section projecting from a flat exterior wall..