TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 basilica

Hoàng cung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pháp đình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đền cổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà thờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 basilica

 Basilica

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cathedral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Basilica /xây dựng/

Hoàng cung (La Mã)

 basilica /xây dựng/

pháp đình

1. Trong đế chế La mã cổ, một tòa nhà có hình chữ nhật được sử dụng như một tòa án thường được chiếu sáng bởi các của sổ, có các dãy hàng cột đôi và một khu cầu nguyện hình bán nguyệt.2. Một tòa nhà tương tự được sử dụng như một nhà thờ đạo Cơ đốc.

1. in ancient Rome, a large oblong building used as a court of justice, usually lit by a clerestory and having double colonnades and a semicircular apse.in ancient Rome, a large oblong building used as a court of justice, usually lit by a clerestory and having double colonnades and a semicircular apse.?2. a similar building used as a Christian church.a similar building used as a Christian church.

 basilica

đền cổ

 basilica /xây dựng/

đền cổ

 basilica, cathedral

nhà thờ