TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp đình

pháp đình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp viện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa án tối cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tòa án

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ghế quan tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

pháp đình

 basilica

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tribunal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

pháp đình

Richterstuhl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kammergericht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tribunal

Tòa án, pháp đình, ghế quan tòa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kammergericht /das/

(thời Trung cổ) tòa án tối cao; pháp đình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richterstuhl /m -(e)s, -stũhletòa/

án, pháp đình, pháp viện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basilica /xây dựng/

pháp đình

1. Trong đế chế La mã cổ, một tòa nhà có hình chữ nhật được sử dụng như một tòa án thường được chiếu sáng bởi các của sổ, có các dãy hàng cột đôi và một khu cầu nguyện hình bán nguyệt.2. Một tòa nhà tương tự được sử dụng như một nhà thờ đạo Cơ đốc.

1. in ancient Rome, a large oblong building used as a court of justice, usually lit by a clerestory and having double colonnades and a semicircular apse.in ancient Rome, a large oblong building used as a court of justice, usually lit by a clerestory and having double colonnades and a semicircular apse.?2. a similar building used as a Christian church.a similar building used as a Christian church.