Việt
án
pháp đình
pháp viện.
ghế chánh án
ghế thẩm phán
ghê' quan tòa
Đức
Richterstuhl
auf dem Richterstuhl sitzen
thực hiện việc xử án.
Richterstuhl /der (o. PL)/
ghế chánh án; ghế thẩm phán; ghê' quan tòa;
auf dem Richterstuhl sitzen : thực hiện việc xử án.
Richterstuhl /m -(e)s, -stũhletòa/
án, pháp đình, pháp viện.