Việt
hoàng cung
cung điện
Anh
imperial palace
palazzo
bow
Basilica
Đức
Kaiserhof
Königspalast in
Konigshaus
Serail
Konigshaus /das/
hoàng cung;
Serail /[ze'ra:j, ze:rai(l), frz.: se'raj], das; -s, -s/
cung điện; hoàng cung (ở các nước phương Đông);
- dt (H. hoàng: vua; cung: cung điện) Cung điện nhà vua: Hãy mở mắt: Quanh hoàng cung biển lửa đã dâng lên, ngập Huế đỏ cờ sao (Tố-hữu).
imperial palace, palazzo, bow /xây dựng/
Một chi tiết cong hoặc có hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức tường.
A curved or polygonal section projecting from a flat exterior wall..
Basilica /xây dựng/
Hoàng cung (La Mã)
Kaiserhof m, Königspalast in