Việt
cung điện
cung dinh
cung
điện .
hoàng cung
Đức
Serail
Serail /[ze'ra:j, ze:rai(l), frz.: se'raj], das; -s, -s/
cung điện; hoàng cung (ở các nước phương Đông);
Serail /n -s, -s/
cung điện, cung dinh, cung, điện (đ các nưđc phương Đông).