Serail /n -s, -s/
cung điện, cung dinh, cung, điện (đ các nưđc phương Đông).
Hoibürg /f =, -en/
cung điện, cung đình, lâu đài, pháo đài.
höfisch /a/
1. [thuộc về] triều đình, cung đình; - e Óper nhạc kịch cung đình; höfisch er Titel tưóc vị triều đình; 2. xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót, nịnh nọt.