Việt
triều đình
cung đình
xu nịnh
bợ đỡ
nịnh hót
nịnh nọt.
Đức
höfisch
höfisch /a/
1. [thuộc về] triều đình, cung đình; - e Óper nhạc kịch cung đình; höfisch er Titel tưóc vị triều đình; 2. xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót, nịnh nọt.