schloss /Lflos]/
động từ;
Schloss /das; -es, Schlösser [’Jlcesar]/
cái khóa;
ổ khóa;
bộ khóa;
die Tür ist ins Schloss gefallen : cánh cửa đã sập vào ổ khóa.
Schloss /das; -es, Schlösser [’Jlcesar]/
dạng ngắn gọn của danh từ Vorhängeschloss (cái móc khóa, khóa treo);
ein Schloss vor đem Mund haben : ngậm tăm, không nói gì jmdm. ein Schloss vor den Mund legen, hängen : buộc ai phải im, buộc ai không được phát biểu hinter Schloss und Riegel (ugs.) : ngồi tù.
Schloss /das; -es, Schlösser [’Jlcesar]/
cái móc;
cái cài;
cái khóa bấm (Schnappver schluss);
Schloss /das; -es, Schlösser [’Jlcesar]/
cái cơ bẩm;
qui lát;
khóa nòng;
Schloss /das; -es, Schlösser [’Jlcesar]/
lâu đài;
cung điện;
ein prunkvolles Schloss : một lâu đài lộng lẫy ein Schloss auf dem/ũn Mond : chuyện hoang đường, điều tưởng tượng.
Schloss /das; -es, Schlösser [’Jlcesar]/
(o Pl ) những người sống trong lâu đài;
Schloss /herr, der/
chủ nhân lâu đài;