Anh
LOCK
Đức
SCHLOSS
Pháp
SERRURE
Faire jouer le pêne d’une serrure dans la gâche
Làm cho luõi khóa hoạt dộng dễ dàng trong cái chụp ổ khóa.
serrure
serrure [seRyR] n. f. Khóa, ổ khóa. Faire jouer le pêne d’une serrure dans la gâche: Làm cho luõi khóa hoạt dộng dễ dàng trong cái chụp ổ khóa.
[DE] SCHLOSS
[EN] LOCK
[FR] SERRURE