TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ khóa

ổ khóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái chặn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ăn khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa nòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa cống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa van

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

âu thuyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ổ khóa

 lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Jock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ổ khóa

Schloß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlüsselloch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ổ khóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schloß I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Voraussetzung für die Substratspezifität ist das Schlüssel-Schloss-Prinzip, d. h., Substrat und Enzym müssen wie ein Schlüssel zum Schloss passen.

Ðiều kiện cho đặc hiệu cơ chất là nguyên tắc chìa khóa-ổ khóa. Nghĩa là chất nền và enzyme hợp nhau như chìa khóa và ổ khóa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v elektronisches Zündschloss

Ổ khóa điện tử

Türen und Türschlösser.

Cửa và ổ khóa cửa.

v zwei ermitteln die Schlüsselstellung im Schloss

Hai để xác định vị trí chìa khóa trong ổ khóa,

Beim Drehen des Schlüssels im Türschloss wird ein Mikroschalter betätigt.

Khi xoay chìa khóa trong ổ khóa cửa, một vi công tắc được tác động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m ein Schloß I vor den Mund légen [hängen]

bắt ai im; 2. [cái] cơ bẩm, qui lát, khóa nòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür ist ins Schloss gefallen

cánh cửa đã sập vào ổ khóa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lock

khóa, đóng, ổ khóa, chốt, cửa, cửa cống, cửa van, âu thuyền

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schloß I /n -sses, Schlösser/

n -sses, Schlösser 1. (cái) khóa, ổ khóa; j-m ein Schloß I vor den Mund légen [hängen] bắt ai im; 2. [cái] cơ bẩm, qui lát, khóa nòng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Jock

khóa, ổ khóa; đồ kẹp, cái chặn, sự ăn khớp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schloss /das; -es, Schlösser [’Jlcesar]/

cái khóa; ổ khóa; bộ khóa;

cánh cửa đã sập vào ổ khóa. : die Tür ist ins Schloss gefallen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock /xây dựng/

ổ khóa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ổ khóa

Schloß n, Schlüsselloch n; ổ khóa cửa Türschloß n; ổ khóa an toàn Sicherheitsschloß n; ổ khóa hộp thư Briefkastenschloß n